Contents
Bạn có biết? Hơn 30% người sau 40 tuổi đang âm thầm chịu đựng những cơn đau do thoái hóa khớp mà không hề hay biết! Căn bệnh này không chỉ “ăn mòn” sụn khớp từng ngày mà còn có thể khiến bạn mất khả năng vận động nếu không điều trị kịp thời.
Bài viết này sẽ tiết lộ 4 giai đoạn thoái hóa khớp, cách nhận biết sớm và phác đồ điều trị tối ưu từ chuyên gia xương khớp. Hãy đọc ngay để bảo vệ khớp của bạn trước khi quá muộn!
Thoái hóa khớp là gì?
Thoái hóa khớp (Osteoarthritis – OA) là tình trạng sụn khớp bị bào mòn, xương dưới sụn xơ hóa, gây đau nhức, cứng khớp và hạn chế vận động. Đây là bệnh lý phổ biến nhất trong các bệnh xương khớp, thường gặp ở khớp gối, háng, cột sống và bàn tay.
Đáng báo động:
-
80% người trên 65 tuổi có dấu hiệu thoái hóa khớp (WHO).
-
Ngày càng trẻ hóa, nhiều người 30-40 tuổi đã mắc bệnh do lối sống ít vận động, béo phì hoặc chấn thương.
Nếu không can thiệp sớm, thoái hóa khớp sẽ tiến triển qua 4 giai đoạn, từ nhẹ đến nghiêm trọng, thậm chí gây tàn phế.

Vị trí thoái hóa
1. Thoái hóa khớp gối
Khớp gối là vị trí thường xuyên bị thoái hóa nhất, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi, người thừa cân, hoặc phải đứng – đi lại nhiều. Do gối là khớp chịu lực chính khi chúng ta di chuyển, nên lớp sụn rất dễ bị bào mòn theo thời gian. Người bệnh thường cảm thấy đau khi đứng lên, ngồi xuống, leo cầu thang hoặc đi bộ lâu. Ở giai đoạn nặng, khớp gối có thể bị biến dạng, sưng, kêu lạo xạo khi cử động, gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.
2. Thoái hóa khớp háng
Khớp háng cũng là một vị trí chịu lực lớn của cơ thể. Thoái hóa khớp háng thường gặp ở người lớn tuổi, nhưng hiện nay cũng không hiếm ở người trẻ do chấn thương hoặc dị tật bẩm sinh. Biểu hiện thường gặp là đau vùng háng, đau lan xuống đùi, cảm giác khớp cứng và khó xoay người. Nếu để muộn, người bệnh sẽ gặp khó khăn trong việc đi lại, thậm chí phải thay khớp háng nhân tạo.
3. Thoái hóa cột sống cổ
Thoái hóa đốt sống cổ ngày càng phổ biến, đặc biệt ở người trẻ tuổi, dân văn phòng, những người thường xuyên ngồi sai tư thế hoặc sử dụng điện thoại, máy tính trong thời gian dài. Người bệnh có thể cảm thấy đau cổ, mỏi gáy, đau lan xuống vai, tê cánh tay, chóng mặt, hoa mắt. Trong trường hợp nặng, rễ thần kinh bị chèn ép gây ảnh hưởng đến vận động và cảm giác.
4. Thoái hóa cột sống thắt lưng
Đây là dạng thoái hóa phổ biến thứ hai sau khớp gối. Những người làm công việc nặng, tư thế ngồi sai hoặc ít vận động là đối tượng dễ mắc bệnh. Đau xuất hiện ở vùng thắt lưng, đôi khi lan xuống hông, mông và chân. Một số trường hợp nặng có thể gây chèn ép dây thần kinh tọa, khiến người bệnh đau khi cúi, ngồi hoặc đứng lâu.
5. Thoái hóa khớp vai
Khớp vai tuy không chịu nhiều trọng lượng như khớp gối hay háng, nhưng lại rất linh hoạt và tham gia nhiều hoạt động thường ngày. Khi bị thoái hóa, người bệnh thường cảm thấy đau khi giơ tay lên cao, xoay vai, mặc áo, chải đầu. Cơn đau tăng lên khi vận động mạnh, và nếu để kéo dài có thể dẫn đến cứng khớp.
6. Thoái hóa khớp bàn tay, cổ tay
Thoái hóa ở vùng bàn tay, cổ tay thường gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh và người làm việc tay nhiều như thợ may, đánh máy. Biểu hiện thường thấy là cứng ngón tay vào buổi sáng, đau khi cử động, thậm chí biến dạng các đốt ngón. Nếu không điều trị, các động tác tinh vi như cầm bút, cài nút áo cũng trở nên khó khăn.
7. Thoái hóa khớp cổ chân, bàn chân
Mặc dù không phổ biến bằng các vị trí trên, nhưng thoái hóa khớp cổ chân và bàn chân gây ảnh hưởng lớn đến việc đi lại. Người thường xuyên đi giày cao gót, vận động viên, người có bàn chân lệch trục là nhóm dễ bị ảnh hưởng. Biểu hiện bao gồm đau khi bước đi, khớp cứng buổi sáng, khó đứng lâu. Nếu không can thiệp, người bệnh có thể mất cân bằng và dễ bị té ngã.

4 Giai đoạn thoái hóa khớp
1. Giai đoạn 1: Thoái hóa nhẹ – “Kẻ phá hủy thầm lặng”
Khi cơn đau chỉ thoáng qua và khớp chưa tổn thương nhiều, bạn có thể cải thiện đáng kể chỉ bằng cách thay đổi lối sống. Hãy giảm cân nếu cần, vì mỗi 5kg giảm đi sẽ giảm áp lực lên khớp gối đến 30%. Đừng quên bổ sung Glucosamine và Chondroitin – những “người bạn thân” của sụn khớp.
2. Giai đoạn 2: Thoái hóa trung bình – “Báo động đỏ”
Cơn đau sẽ rõ rệt hơn mỗi khi bạn vận động. Lúc này, ngoài thuốc giảm đau thông thường, tiêm Hyaluronic Acid có thể giúp bôi trơn khớp, mang lại cảm giác dễ chịu đáng kể. Đừng bỏ qua các bài tập vật lý trị liệu – chúng sẽ giúp duy trì sự linh hoạt cho khớp.
3. Giai đoạn 3: Thoái hóa nặng – “Cơn đau ám ảnh”
Mỗi cử động đều trở thành cực hình. Những mũi tiêm PRP hay Corticoid có thể là cứu cánh tạm thời, nhưng hãy nhớ đây chỉ là giải pháp ngắn hạn. Nếu khớp đã bị tổn thương nghiêm trọng, phẫu thuật nội soi làm sạch ổ khớp có thể là lựa chọn cần cân nhắc.
4. Giai đoạn 4: Thoái hóa giai đoạn cuối – “Cuộc chiến sinh tử”
Mỗi cử động đều trở thành cực hình. Những mũi tiêm PRP hay Corticoid có thể là cứu cánh tạm thời, nhưng hãy nhớ đây chỉ là giải pháp ngắn hạn. Nếu khớp đã bị tổn thương nghiêm trọng, phẫu thuật nội soi làm sạch ổ khớp có thể là lựa chọn cần cân nhắc.
Triệu chứng
1. Đau khớp khi vận động – dấu hiệu đầu tiên bạn không nên bỏ qua
Triệu chứng phổ biến nhất ở người bị thoái hóa khớp là đau khớp, đặc biệt khi vận động. Cơn đau thường âm ỉ, xuất hiện khi đi lại, leo cầu thang, mang vác vật nặng hoặc khi thay đổi tư thế đột ngột. Ở giai đoạn sớm, cơn đau giảm khi nghỉ ngơi, nhưng khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể cảm thấy đau liên tục, ngay cả khi không hoạt động. Đây là dấu hiệu cảnh báo rằng sụn khớp đã bị tổn thương nghiêm trọng.
2. Cứng khớp buổi sáng – triệu chứng dễ bị bỏ qua
Nhiều bệnh nhân cảm thấy khớp cứng và khó vận động vào buổi sáng, đặc biệt sau một đêm ngủ dài hoặc sau khi ngồi yên một chỗ trong thời gian dài. Cảm giác cứng khớp thường kéo dài dưới 30 phút và cải thiện khi người bệnh bắt đầu cử động nhẹ nhàng. Tuy nhiên, nếu hiện tượng này xảy ra thường xuyên, đó có thể là dấu hiệu sớm của thoái hóa khớp mà bạn không nên chủ quan.
3. Khớp kêu lạo xạo – tiếng động từ bên trong cơ thể bạn
Khi cử động khớp, người bệnh có thể nghe thấy những tiếng kêu như “lạo xạo”, “rắc rắc”. Nguyên nhân là do sụn khớp bị bào mòn, bề mặt khớp không còn trơn nhẵn như trước, khiến các đầu xương cọ xát vào nhau khi di chuyển. Đây không chỉ là biểu hiện cơ học, mà còn là dấu hiệu tổn thương cấu trúc bên trong khớp.
4. Hạn chế vận động – khi những động tác bình thường cũng trở nên khó khăn
Thoái hóa khớp làm mất dần khả năng linh hoạt của khớp. Người bệnh cảm thấy khó xoay cổ, cúi người, co duỗi gối hay giơ tay qua đầu. Những hoạt động đơn giản như mặc áo, đi bộ lâu, hay thậm chí là đứng dậy khỏi ghế cũng trở nên khó khăn. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể tiến triển thành cứng khớp vĩnh viễn.
5. Sưng, nóng, đỏ quanh khớp – khi thoái hóa kèm theo viêm
Không phải ai bị thoái hóa khớp cũng có triệu chứng này, nhưng trong một số trường hợp, khớp có thể sưng nhẹ, ấm nóng hoặc đỏ, nhất là khi có viêm thứ phát đi kèm. Biểu hiện viêm khiến người bệnh dễ nhầm lẫn với các dạng viêm khớp khác, nhưng đặc điểm khác biệt là mức độ viêm nhẹ hơn và tiến triển chậm hơn.
6. Biến dạng khớp – dấu hiệu muộn cần đặc biệt chú ý
Ở giai đoạn nặng, khớp có thể bị biến dạng rõ rệt, điển hình là lệch trục khớp gối, cong vẹo ngón tay, hoặc khớp bị gồ ghề, to bất thường. Biến dạng thường không thể phục hồi hoàn toàn, và nếu không được can thiệp, có thể dẫn đến mất chức năng vận động hoặc phải phẫu thuật thay khớp.
7. Yếu cơ quanh khớp – hậu quả của việc ít vận động
Đau và hạn chế vận động khiến người bệnh dần tránh cử động khớp bị đau, từ đó dẫn đến teo cơ, yếu cơ quanh khớp. Điều này làm giảm sự ổn định và nâng đỡ của khớp, khiến bệnh tiến triển nhanh hơn và nguy cơ té ngã cũng tăng cao.
8. Rối loạn cảm giác – khi thoái hóa ảnh hưởng đến dây thần kinh
Ở những vị trí như cột sống cổ hoặc thắt lưng, thoái hóa có thể gây chèn ép rễ thần kinh, dẫn đến các triệu chứng như tê bì tay chân, đau lan xuống vai hoặc chân, chóng mặt, mất thăng bằng. Đây là những dấu hiệu nặng, cho thấy thoái hóa đã ảnh hưởng đến hệ thần kinh và cần can thiệp chuyên sâu.
Nguyên nhân
1. Tuổi tác – quy luật tự nhiên không thể đảo ngược
Tuổi càng cao, khả năng tái tạo sụn và chất nhầy (dịch khớp) càng giảm. Từ sau tuổi 30, quá trình lão hóa bắt đầu diễn ra ở mô sụn và xương dưới sụn, làm cho sụn khớp trở nên mỏng, giòn, dễ nứt. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất và mang tính quy luật tự nhiên. Đó cũng là lý do vì sao thoái hóa khớp còn được gọi là bệnh của tuổi già.
2. Làm việc nặng, lặp lại một động tác quá mức
Những người thường xuyên mang vác nặng, khuân đồ, quỳ gối, ngồi xổm, leo cầu thang hoặc phải lặp lại cùng một tư thế trong thời gian dài (thợ may, nông dân, công nhân…) có nguy cơ thoái hóa sớm hơn. Áp lực liên tục lên khớp khiến sụn bị bào mòn nhanh hơn khả năng phục hồi.
3. Thừa cân, béo phì – trọng lượng là “gánh nặng vô hình” cho khớp
Mỗi 1kg trọng lượng dư thừa tạo ra từ 3–5kg áp lực lên khớp gối và khớp háng mỗi bước đi. Chính vì vậy, người béo phì có nguy cơ thoái hóa khớp cao gấp nhiều lần so với người có cân nặng bình thường. Béo phì cũng làm tăng tình trạng viêm trong cơ thể, khiến thoái hóa diễn tiến nhanh hơn.
4. Chấn thương khớp hoặc phẫu thuật khớp trước đó
Những người từng bị gãy xương, trật khớp, tổn thương dây chằng, sụn chêm hoặc từng phẫu thuật khớp có nguy cơ thoái hóa khớp cao hơn. Dù đã điều trị khỏi, tổn thương cũ vẫn để lại di chứng lâu dài, khiến khớp yếu đi và dễ thoái hóa sớm hơn bình thường.
5. Dị dạng bẩm sinh hoặc lệch trục khớp
Một số người sinh ra đã có bàn chân bẹt, chân vòng kiềng, vẹo cột sống, hoặc các dị tật nhẹ mà không được phát hiện. Những bất thường này làm khớp bị phân bổ lực không đều khi vận động, khiến sụn bị bào mòn không đối xứng, làm tăng tốc độ thoái hóa ở một bên hoặc một phần của khớp.
6. Yếu tố di truyền
Một số nghiên cứu cho thấy, người có người thân ruột thịt bị thoái hóa khớp sớm cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Điều này có thể liên quan đến gen ảnh hưởng đến cấu trúc sụn, mô liên kết hoặc hệ miễn dịch.
7. Lười vận động – tưởng là bảo vệ khớp, nhưng lại phản tác dụng
Ngồi nhiều, ít vận động tưởng chừng là cách bảo vệ khớp, nhưng thực tế lại gây ra teo cơ, giảm sản xuất dịch khớp, và làm cho khớp yếu hơn theo thời gian. Vận động đúng cách giúp nuôi dưỡng sụn khớp và tăng tuần hoàn, do đó việc không vận động lại vô tình đẩy nhanh quá trình thoái hóa.
8. Ảnh hưởng từ bệnh lý toàn thân
Một số bệnh như tiểu đường, gout, viêm khớp dạng thấp, loãng xương hoặc rối loạn nội tiết (như cường giáp, suy giáp) có thể làm tổn thương sụn khớp hoặc tăng phản ứng viêm. Khi kết hợp với các yếu tố khác, chúng làm cho khớp nhanh bị thoái hóa hơn bình thường.

Phương pháp điều trị thoái hóa khớp hiện nay
1. Phương pháp điều trị bằng y học hiện đại:
a. Điều trị bằng thuốc
-
Thuốc giảm đau, kháng viêm (NSAIDs): Paracetamol, Diclofenac, Meloxicam… giúp giảm đau, kháng viêm nhanh chóng.
-
Thuốc giãn cơ: Mydocalm, Decontractyl – dùng trong trường hợp có co cứng cơ quanh khớp.
-
Thuốc bôi ngoài da: Gel Voltaren, Salonpas giúp giảm đau tại chỗ, ít tác dụng phụ.
-
Thuốc bổ sụn khớp (chondroprotective): Glucosamine, Chondroitin, Collagen type II – hỗ trợ tái tạo sụn và làm chậm quá trình thoái hóa.
-
Corticosteroid: Tiêm nội khớp trong trường hợp đau nặng, viêm kéo dài – tuy nhiên cần hạn chế vì dễ gây hại sụn khớp nếu lạm dụng.
b. Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng
-
Sử dụng các thiết bị hiện đại như: sóng ngắn, siêu âm trị liệu, điện xung, laser công suất thấp…
-
Các bài tập giãn cơ, tăng sức mạnh nhóm cơ quanh khớp được cá nhân hóa theo từng bệnh nhân.
-
Tác dụng: giảm đau, tăng tuần hoàn, duy trì và phục hồi chức năng vận động.
Vật lý trị liệu
c. Phẫu thuật (chỉ định khi bệnh nặng)
-
Nội soi khớp: làm sạch khớp, loại bỏ mảnh vụn sụn, sửa chữa tổn thương.
-
Thay khớp nhân tạo: áp dụng khi khớp bị phá hủy nghiêm trọng, biến dạng, mất chức năng vận động.
-
Phẫu thuật chỉ nên là giải pháp cuối cùng khi các phương pháp bảo tồn thất bại.
2. Phương pháp điều trị bằng y học cổ truyền:
a. Dùng thuốc Đông y – bổ can thận, hoạt huyết, khu phong trừ thấp
Theo quan điểm Đông y, thoái hóa khớp là do can thận hư, khí huyết kém, phong – hàn – thấp xâm nhập vào kinh lạc gây đau nhức, tê mỏi, cứng khớp.
Một số bài thuốc Đông y nổi bật:
-
Độc hoạt tang ký sinh thang – bổ can thận, mạnh gân xương, trừ phong thấp.
-
Bài thuốc từ ngưu tất, đỗ trọng, đương quy, phòng phong, quế chi… – giúp giảm đau, chống viêm, lưu thông khí huyết và bảo vệ sụn khớp.
Lưu ý: Thuốc Đông y cần được kê đơn bởi lương y uy tín, tùy theo thể bệnh cụ thể (hư – thực – hàn – nhiệt…).
b. Châm cứu – cứu nguy từ gốc tắc nghẽn
-
Châm các huyệt đạo như Thận du, Can du, Túc tam lý, Ủy trung, Dương lăng tuyền…
-
Tác dụng: giảm đau, tăng tuần hoàn máu, khai thông kinh lạc, kích thích cơ thể tự chữa lành.
-
Có thể kết hợp điện châm, thủy châm, cứu ngải để tăng hiệu quả điều trị.
Châm cứu bấm huyệt
c. Xoa bóp, bấm huyệt – liệu pháp không dùng thuốc
-
Giúp giãn cơ, tăng lưu thông máu, cải thiện biên độ vận động khớp.
-
Hữu ích trong giai đoạn nhẹ và hỗ trợ điều trị kết hợp.
-
Có thể thực hiện tại nhà sau khi được hướng dẫn đúng cách.
Xoa bóp bấm huyệt
d. Dưỡng sinh – khí công – phục hồi toàn diện
-
Các bài dưỡng sinh, khí công, yoga trị liệu giúp tăng cường vận động nhẹ nhàng, làm chậm quá trình thoái hóa.
-
Đồng thời cải thiện tinh thần, giấc ngủ, sức đề kháng – yếu tố quan trọng trong Đông y để ngăn tái phát.
Phòng ngừa thoái hóa khớp
Thoái hóa khớp là quá trình lão hóa tất yếu, nhưng hoàn toàn có thể làm chậm, ngăn ngừa hoặc kiểm soát hiệu quả nếu bạn biết cách chăm sóc khớp đúng cách ngay từ bây giờ. Dưới đây là những nguyên tắc vàng giúp bạn giữ khớp khỏe – sống linh hoạt – tránh thoái hóa sớm, đặc biệt hữu ích từ sau tuổi 30.
1. Duy trì cân nặng hợp lý – giảm gánh nặng cho khớp
-
Thừa cân, béo phì là kẻ thù hàng đầu của khớp, đặc biệt là khớp gối, hông, cột sống.
-
Mỗi 1kg cân nặng dư thừa có thể tạo ra từ 3–5kg áp lực lên khớp mỗi bước đi.
-
Hãy giữ chỉ số BMI ở mức lý tưởng, kết hợp chế độ ăn lành mạnh và luyện tập thường xuyên.
2. Tập luyện đúng cách – “nuôi dưỡng” khớp mỗi ngày
-
Lựa chọn các môn thể thao ít va chạm, nhẹ nhàng như: đi bộ, yoga, bơi lội, đạp xe chậm, khí công dưỡng sinh.
-
Tránh các môn dễ gây chấn thương hoặc áp lực lên khớp như: nhảy cao, đá bóng, tập tạ nặng.
-
Lưu ý: Khởi động kỹ trước khi tập, chọn giày phù hợp, nghỉ ngơi hợp lý sau vận động.
3. Tư thế sinh hoạt đúng – khớp “sống khỏe” từng ngày
-
Tránh ngồi xổm, quỳ gối lâu, bắt chéo chân, ngồi cong lưng, đứng một tư thế quá lâu.
-
Khi làm việc văn phòng, nên thay đổi tư thế mỗi 30–45 phút, đứng lên vươn vai nhẹ nhàng.
-
Kê gối đúng cách khi ngủ để tránh đè ép khớp hông, lưng, cổ.
4. Bổ sung dinh dưỡng hỗ trợ sụn khớp
-
Chế độ ăn nên giàu:
-
Omega-3: có trong cá hồi, cá thu, hạt chia, dầu hạt lanh – giúp chống viêm khớp.
-
Canxi – Vitamin D – Magie: từ sữa, trứng, tôm, rau xanh… giúp xương chắc khỏe.
-
Collagen type II, glucosamine, chondroitin: có thể bổ sung từ thực phẩm chức năng chất lượng, theo chỉ định của bác sĩ.
-
5. Chủ động kiểm tra khớp định kỳ từ tuổi 30 trở đi
-
Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm tổn thương sụn, loãng xương, lệch trục khớp…
-
Đặc biệt nếu bạn có yếu tố nguy cơ như: gia đình có người bị khớp, từng chấn thương, làm việc nặng, nên kiểm tra sớm hơn.
6. Tránh các yếu tố gây hại cho khớp
-
Không hút thuốc, không lạm dụng rượu bia – vì các chất này làm giảm lưu thông máu đến khớp, tăng viêm.
-
Hạn chế dùng giày cao gót, giày cứng đế mỏng, nhất là khi phải đi lại nhiều.
-
Không tự ý dùng thuốc giảm đau lâu dài khi chưa có chỉ định.
7. Kết hợp chăm sóc khớp theo y học cổ truyền
-
Các phương pháp như xoa bóp, bấm huyệt, châm cứu, tập khí công – dưỡng sinh giúp:
-
Lưu thông khí huyết, thư giãn khớp.
-
Tăng sức đề kháng tự nhiên, giữ cân bằng âm dương trong cơ thể.
-
-
Đây là cách phòng bệnh kiểu “nhu thắng cương” – nhẹ nhàng nhưng hiệu quả lâu dài.
Tập luyện đúng cách
Khi nào cần đến bác sĩ?
Thoái hóa khớp là quá trình diễn ra âm thầm, tiến triển chậm, nên nhiều người thường chủ quan và chỉ tìm đến bác sĩ khi đã quá muộn. Tuy nhiên, việc khám sớm, phát hiện sớm có thể giúp kéo dài tuổi thọ khớp, giảm thiểu biến chứng, thậm chí tránh được phẫu thuật.
Dưới đây là các dấu hiệu cho thấy bạn nên đến bác sĩ càng sớm càng tốt:
1. Đau khớp kéo dài, tái đi tái lại
-
Cơn đau có thể âm ỉ hoặc nhói buốt, nhất là khi leo cầu thang, đứng lâu, ngồi xổm.
-
Nếu đau liên tục trên 2 tuần, tái phát thường xuyên, đặc biệt về sáng sớm hoặc chiều tối, thì không nên chần chừ tự điều trị tại nhà.
2. Cứng khớp vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi
-
Cảm giác cứng khớp kéo dài trên 15 phút, đặc biệt ở khớp gối, khớp ngón tay, hông, cổ là dấu hiệu điển hình của thoái hóa.
-
Đây là biểu hiện cho thấy dịch khớp bị giảm, sụn khớp đang bị tổn thương.
3. Khớp kêu lạo xạo khi cử động
-
Nghe thấy tiếng lạo xạo, lục cục trong khớp khi di chuyển là do bề mặt sụn bị mòn, xương cọ vào nhau – một biểu hiện đặc trưng của thoái hóa giai đoạn trung bình trở lên.
4. Sưng khớp, nóng đỏ hoặc biến dạng
-
Nếu khớp có biểu hiện sưng đau, sờ vào thấy nóng, hoặc có dấu hiệu biến dạng (chân cong, ngón tay vẹo, đầu gối gồ…), đó là dấu hiệu của viêm và biến chứng nghiêm trọng.
-
Cần đến bác sĩ để chẩn đoán phân biệt với các bệnh khớp viêm khác như viêm khớp dạng thấp, gout…
5. Khó khăn khi vận động hoặc mất chức năng khớp
-
Không thể co – duỗi hết tầm khớp, đi lại khó khăn, gập gối hay xoay người bị hạn chế.
-
Nếu để lâu sẽ dẫn đến teo cơ, dính khớp, và làm tăng nguy cơ tàn phế vĩnh viễn.
6. Đã từng điều trị nhưng không cải thiện
-
Nếu bạn đã dùng thuốc giảm đau, vật lý trị liệu tại nhà nhưng không thấy tiến triển hoặc đau tăng dần thì nên đến bệnh viện để được chẩn đoán lại và điều chỉnh phác đồ điều trị.
-
Có thể cần kết hợp thêm chụp X-quang, MRI hoặc siêu âm khớp để xác định mức độ thoái hóa.
Xem thêm: Thoái hóa khớp ở tuổi 30: Bạn có bỏ qua dấu hiệu cảnh báo?
Lời khuyên từ chuyên gia
Thoái hóa khớp nếu được phát hiện sớm hoàn toàn có thể kiểm soát và phục hồi. Quan trọng là bạn cần một nơi uy tín – nơi có những người thầy thuốc không chỉ giỏi chuyên môn mà còn thấu hiểu bạn. Tại phong khám Đông y Lê gia, chúng tôi tự hào là nơi quy tụ đội ngũ bác sĩ chuyên khoa xương khớp với hơn 20 năm kinh nghiệm, kết hợp cả tinh hoa Đông y truyền thống và kỹ thuật chẩn đoán hiện đại của Tây y.

Bạn sẽ được thăm khám trực tiếp bởi bác sĩ đầu ngành, chẩn đoán bằng máy móc hiện đại, tư vấn tận tình và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất – từ xoa bóp bấm huyệt, châm cứu, vật lý trị liệu đến chế độ dinh dưỡng và bài tập khớp tại nhà.
🌱 Tại đây, chúng tôi không chỉ điều trị bệnh. Chúng tôi chữa lành bạn bằng sự tận tâm, lắng nghe và đồng hành dài lâu.
1 số câu hỏi liên quan:
- Thoái hóa khớp có nguy hiểm không?
Có. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể gây đau kéo dài, biến dạng khớp, giảm khả năng vận động và ảnh hưởng chất lượng cuộc sống. - Nên ăn gì để tránh thoái hóa khớp sớm?
Ưu tiên thực phẩm giàu omega-3 (cá béo), rau xanh đậm, trái cây giàu vitamin C, sữa và các sản phẩm giàu canxi, collagen tự nhiên (chân gà, sụn bò). - Liệu người trẻ dưới 30 có thể bị thoái hóa không?
Có. Người trẻ có thể bị thoái hóa khớp sớm do chấn thương, lối sống ít vận động, béo phì hoặc làm việc sai tư thế lâu ngày. - Có cách nào làm chậm tiến triển của bệnh không?
Có. Duy trì cân nặng hợp lý, vận động đều đặn, dinh dưỡng khoa học, tránh mang vác nặng và thăm khám định kỳ giúp kiểm soát tiến triển bệnh. - Tập vật lý trị liệu có khỏi không?
Không chữa khỏi hoàn toàn nhưng giúp giảm đau, tăng độ linh hoạt và làm chậm tiến triển bệnh rất hiệu quả nếu thực hiện đúng cách và đều đặn.