Contents
Dây chằng bên là một phần quan trọng trong cấu trúc ổn định của các khớp, đặc biệt là khớp gối. Tuy nhỏ nhưng dây chằng bên đóng vai trò như “chiếc khóa an toàn” giúp khớp vận động đúng hướng, hạn chế tối đa các chuyển động sai lệch gây chấn thương. Vậy cụ thể dây chằng bên là gì, có mấy loại, chức năng ra sao và điều trị thế nào khi bị tổn thương? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Dây chằng bên là gì?
Dây chằng bên (Collateral Ligaments) là nhóm dây chằng nằm ở hai bên của một khớp, nối các xương với nhau, giúp kiểm soát chuyển động sang ngang của khớp. Trong hệ vận động, dây chằng bên phổ biến nhất và thường được nhắc tới nhiều là ở khớp gối, bao gồm: dây chằng bên trong (Medial Collateral Ligament – MCL) và dây chằng bên ngoài (Lateral Collateral Ligament – LCL).
Tại khớp gối, MCL nằm ở mặt trong, nối xương đùi với xương chày, giúp chống lại lực đẩy từ ngoài vào trong. Ngược lại, LCL nằm phía ngoài, nối xương đùi với xương mác, giúp kháng lại lực đẩy từ trong ra ngoài. Cả hai phối hợp để giữ cho khớp gối vững chắc khi đứng, đi bộ, chạy nhảy hay chơi thể thao.
Ngoài khớp gối, dây chằng bên còn xuất hiện ở các khớp khác như khuỷu tay (UCL và RCL), cổ chân (dây chằng tam giác và dây chằng sợi), cũng thực hiện chức năng tương tự là bảo vệ và ổn định khớp.

Phân loại dây chằng bên
Dây chằng bên được phân loại theo vị trí và mức độ tổn thương. Ở khớp gối – nơi thường gặp chấn thương nhất, có hai dây chằng chính là MCL (bên trong) và LCL (bên ngoài). Dựa trên mức độ tổn thương, y học chia thành 3 độ:
-
Độ I: Dây chằng chỉ bị căng nhẹ, không rách. Bệnh nhân có thể đau nhẹ, không sưng nhiều và khớp vẫn vững.
-
Độ II: Rách một phần dây chằng. Lúc này khớp có cảm giác lỏng nhẹ, đau rõ hơn và thường có sưng nề kèm bầm tím.
-
Độ III: Đứt hoàn toàn. Khớp lỏng lẻo, mất vững, có thể nghe thấy tiếng “rắc” lúc chấn thương, kèm theo sưng, đau dữ dội và không thể vận động bình thường.
Tác dụng của dây chằng bên
Dây chằng bên đảm nhận vai trò then chốt trong ổn định vận động khớp. Đặc biệt:
-
Ổn định theo chiều ngang: MCL và LCL giúp ngăn khớp gối bị gập lệch sang hai bên khi chịu lực.
-
Phối hợp với dây chằng chéo: Hỗ trợ chống lại các lực xoay, vặn khi thay đổi hướng vận động.
-
Hạn chế thoái hóa sớm: Nhờ vào việc giữ ổn định trục khớp, dây chằng giúp phân bổ lực đều lên sụn khớp, tránh mòn sụn không đều.
-
Tăng phản xạ bảo vệ khớp: Dây chằng chứa các thụ thể cảm giác, giúp cơ thể kịp thời phản ứng khi có lực bất thường tác động lên khớp.
Nguyên nhân và cơ chế chấn thương dây chằng bên
Chấn thương dây chằng bên thường xảy ra do lực tác động bất ngờ lệch trục khớp, hoặc chuyển hướng quá nhanh khi vận động. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:
-
Tai nạn thể thao: Các môn như bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ, cầu lông… dễ gây tổn thương MCL khi đầu gối bị đẩy lệch vào trong.
-
Tai nạn giao thông: Va chạm trực tiếp vào mặt ngoài cẳng chân gây tổn thương LCL.
-
Vận động sai tư thế: Gập gối quá mức, nhảy hạ không đúng cách, tập gym không kiểm soát lực.
-
Thoái hóa do tuổi tác: Theo thời gian, sợi collagen trong dây chằng giảm đàn hồi, dễ bị tổn thương ngay cả khi vận động nhẹ.
Dấu hiệu nhận biết tổn thương dây chằng bên
Dưới đây là một số biểu hiện thường gặp nếu bạn bị tổn thương MCL hoặc LCL:
-
Đau rõ rệt ở mặt trong hoặc ngoài khớp gối (tùy dây chằng nào tổn thương).
-
Sưng nhẹ đến sưng to quanh khớp sau vài giờ.
-
Bầm tím dưới da quanh gối hoặc cẳng chân.
-
Cảm giác khớp lỏng lẻo, không vững khi đứng, di chuyển hoặc xoay người.
-
Không thể gập hoặc duỗi chân như bình thường.
-
Một số trường hợp nặng có thể cảm giác “rời khớp”, gối như sụm xuống.
Sưng ở đầu gối
Chẩn đoán tổn thương dây chằng bên
Khi nghi ngờ tổn thương dây chằng bên, bác sĩ chấn thương chỉnh hình sẽ tiến hành khám lâm sàng bằng các test như nghiệm pháp valgus (với MCL) và varus (với LCL). Sau đó, các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sẽ được chỉ định để xác định chính xác mức độ rách:
-
X-quang: Loại trừ gãy xương.
-
Siêu âm khớp: Phát hiện tổn thương phần mềm.
-
MRI khớp gối: Là tiêu chuẩn vàng để đánh giá tổn thương dây chằng và sụn kèm theo.
Điều trị dây chằng bên bị tổn thương
Tùy vào mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị bảo tồn hoặc phẫu thuật.
1. Điều trị bảo tồn (đa số các trường hợp độ I & II)
Nghỉ ngơi và cố định khớp bằng nẹp hoặc băng ép trong 2 – 6 tuần.
-
Chườm lạnh trong 48 giờ đầu để giảm sưng.
-
Dùng thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs) theo chỉ định.
-
Vật lý trị liệu phục hồi chức năng: bao gồm tập tăng sức mạnh cơ đùi, bài tập proprioception (giữ thăng bằng), tăng dần tầm vận động khớp gối theo từng giai đoạn.
2. Điều trị phẫu thuật (độ III hoặc tổn thương đa dây chằng)
-
Áp dụng khi dây chằng đứt hoàn toàn và khớp mất vững nghiêm trọng.
-
Kỹ thuật tái tạo dây chằng bằng gân ghép (gân đồng loại hoặc tự thân).
-
Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần theo chương trình phục hồi chức năng kéo dài 3 – 6 tháng.
3. Thời gian hồi phục và tiên lượng
-
Độ I: Hồi phục hoàn toàn sau 1 – 3 tuần nếu điều trị đúng.
-
Độ II: Cần 4 – 6 tuần, kết hợp nẹp và tập vật lý trị liệu đều đặn.
-
Độ III: Nếu phẫu thuật, có thể mất 4 – 6 tháng để khớp lấy lại sự ổn định.
Điều quan trọng là người bệnh cần kiên trì phục hồi đúng tiến trình, không nên vội vã trở lại chơi thể thao sớm nếu chưa đủ sức mạnh cơ và kiểm soát khớp.
Cách phòng ngừa chấn thương dây chằng bên
-
Luôn khởi động kỹ trước khi vận động.
-
Tăng cường các bài tập tăng sức mạnh cơ quanh khớp gối như squat, plank chân, step-up.
-
Tập giữ thăng bằng và phối hợp phản xạ thần kinh cơ như nhảy 1 chân, BOSU ball.
-
Sử dụng giày chuyên dụng và mặt sân phù hợp.
-
Với người lớn tuổi hoặc từng bị chấn thương khớp, nên kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm tổn thương nếu có.
Đông y có hỗ trợ điều trị tổn thương dây chằng bên không?
Câu trả lời là có. Mặc dù tổn thương dây chằng là một vấn đề thuộc cơ – xương – khớp, vốn thiên về điều trị Tây y, nhưng Đông y đóng vai trò hỗ trợ phục hồi rất hiệu quả, đặc biệt trong các trường hợp:
-
Tổn thương độ I hoặc II điều trị bảo tồn.
-
Sau phẫu thuật cần rút ngắn thời gian lành tổn thương.
-
Kết hợp trong giai đoạn phục hồi chức năng.
Nguyên tắc điều trị của Đông y
Theo Đông y, dây chằng thuộc hệ cân (gân, cơ, dây chằng) – gắn liền với can. Khi can huyết đầy đủ, cân cốt khỏe mạnh. Ngược lại, khi huyết khí kém, vận động sai tư thế hoặc phong – hàn – thấp xâm nhập, dẫn đến khí huyết không lưu thông, gân mạch suy yếu, dễ chấn thương hoặc lâu hồi phục.
Vì vậy, Đông y điều trị theo hướng:
-
Hoạt huyết – thông kinh lạc: giúp máu đến vùng tổn thương nhanh hơn, tăng nuôi dưỡng, giảm viêm.
-
Bổ can – kiện tỳ: dưỡng gân, mạnh gốc, tăng sức đề kháng và tốc độ hồi phục.
-
Khu phong – trừ thấp – giảm đau tự nhiên: kiểm soát triệu chứng, giảm lệ thuộc thuốc Tây.
Một số phương pháp Đông y thường dùng
-
Châm cứu – điện châm: giúp khai thông khí huyết, giảm đau rõ rệt, phục hồi phản xạ thần kinh cơ quanh khớp.
-
Xoa bóp – bấm huyệt: tác động vào vùng cơ – gân bị căng co, hỗ trợ cải thiện biên độ vận động.
-
Cao dán – thuốc đắp vùng gối: từ các thảo dược như địa liền, ngải cứu, thiên niên kiện… giúp giảm sưng, tan máu bầm.
-
Thuốc thang – thuốc viên Đông y: hỗ trợ bổ gan thận, tăng sinh tân huyết, dưỡng cân mạch từ bên trong.
Bài thuốc Đông y gia truyền