Contents
Dây chằng đầu gối là một phần không thể thiếu trong cấu trúc khớp gối, đóng vai trò then chốt trong việc ổn định và bảo vệ đầu gối khi vận động. Việc hiểu rõ cấu tạo, chức năng và các bệnh lý liên quan đến dây chằng đầu gối sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe xương khớp, đặc biệt là với những người thường xuyên vận động mạnh như vận động viên, người lao động chân tay, người lớn tuổi,…
Dây chằng đầu gối là gì?
Dây chằng là các bó sợi collagen dai chắc, nối xương đùi (femur) với xương chày (tibia) và xương mác (fibula), có nhiệm vụ:
-
Giữ vững khớp gối, ngăn xương trượt khỏi vị trí tự nhiên.
-
Kiểm soát lực xoay, gập duỗi khi đi lại, chạy nhảy.
-
Hấp thụ lực từ các chấn động mạnh (như tiếp đất sau cú nhảy).
Dây chằng đầu gối là gì?
Cấu tạo chi tiết của dây chằng đầu gối
Dây chằng đầu gối bao gồm 4 dây chằng chính, được chia thành hai nhóm: dây chằng chéo và dây chằng bên. Mỗi nhóm giữ một vai trò riêng, phối hợp ăn ý để giữ khớp gối ổn định trong mọi tư thế:
Dây chằng chéo (Cruciate ligaments):
-
Dây chằng chéo trước (ACL – Anterior Cruciate Ligament):
Nằm ở trung tâm khớp gối, giúp ngăn xương chày (xương ống chân) trượt về phía trước so với xương đùi. Đây là dây chằng thường bị rách nhất khi chơi thể thao. -
Dây chằng chéo sau (PCL – Posterior Cruciate Ligament):
Nằm phía sau ACL, giữ cho xương chày không trượt ra sau. PCL ít bị tổn thương hơn nhưng lại khó phát hiện và điều trị nếu bị rách.
Dây chằng bên (Collateral ligaments):
-
Dây chằng bên trong (MCL – Medial Collateral Ligament):
Nối xương đùi với xương chày ở mặt trong đầu gối. Giúp ngăn gối gập vào trong. -
Dây chằng bên ngoài (LCL – Lateral Collateral Ligament):
Nối xương đùi với xương mác (fibula), giữ gối không bị bẻ cong ra ngoài.Cấu tạo dây chằng đầu gối
Chức năng không thể thay thế của dây chằng đầu gối
Dù không nhìn thấy bằng mắt thường, nhưng dây chằng đầu gối đóng vai trò then chốt trong mọi hoạt động thể chất:
-
Giữ khớp gối không bị lệch, lỏng lẻo dù đứng, ngồi hay chạy nhảy.
-
Ngăn trật khớp, sai khớp, đặc biệt khi khớp bị xoay hoặc chịu lực mạnh.
-
Duy trì tư thế và thăng bằng khi chuyển hướng hoặc đổi tốc độ di chuyển.
-
Bảo vệ sụn khớp và sụn chêm khỏi bị mài mòn hoặc vỡ do vận động sai tư thế.
Không có dây chằng, đầu gối sẽ giống như một bánh xe không trục – không thể vận hành chính xác, dễ gây đau đớn và chấn thương nặng.
Những chấn thương dây chằng đầu gối thường gặp – Hiểu rõ để phòng tránh
Tổn thương dây chằng đầu gối có thể xảy ra đột ngột do các tai nạn hoặc tích lũy theo thời gian nếu bạn vận động sai cách. Những chấn thương này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng di chuyển, mà còn tiềm ẩn nguy cơ thoái hóa khớp gối nếu không được điều trị đúng cách. Dưới đây là 3 loại chấn thương phổ biến nhất mà bạn nên nhận diện sớm:
1. Rách hoặc đứt dây chằng chéo trước (ACL)
Nguyên nhân:
Rách hoặc đứt ACL thường xảy ra trong các tình huống vận động cường độ cao, như:
-
Nhảy lên và tiếp đất sai tư thế (đầu gối gập, chân xoay lệch)
-
Đổi hướng đột ngột khi đang chạy hoặc tăng tốc nhanh
-
Va chạm mạnh trong thể thao như bóng đá, bóng rổ, võ thuật
Trong những tình huống này, lực xoay hoặc trượt quá mức đặt lên khớp gối khiến dây chằng chéo trước – vốn có nhiệm vụ giữ cho xương chày không trượt ra trước – bị căng quá mức và rách.
Triệu chứng:
-
Nghe tiếng “rắc” ở đầu gối khi chấn thương xảy ra – là dấu hiệu điển hình của đứt ACL
-
Sưng nhanh trong vài giờ đầu, do chảy máu bên trong khớp
-
Đau dữ dội, đặc biệt khi cố gắng di chuyển
-
Cảm giác gối lỏng lẻo, không đứng vững được
-
Khó gập – duỗi chân hoặc bước đi bất thường
2. Căng hoặc rách dây chằng bên (MCL, LCL)
Dây chằng bên trong (MCL) và dây chằng bên ngoài (LCL) giúp giữ cho đầu gối không bị gập lệch sang hai bên. Đây là những dây chằng thường bị tổn thương khi có lực tác động ngang vào gối.
Nguyên nhân:
-
Va chạm trực diện từ bên hông đầu gối, thường thấy trong bóng đá hoặc tai nạn giao thông
-
Té ngã khi chân đang gập hoặc chịu trọng lượng cơ thể
-
Xoay khớp gối quá mức về một phía
Lúc này, lực xoắn ngang khiến dây chằng bên bị giãn quá mức hoặc rách, ảnh hưởng đến khả năng giữ vững trục khớp.
Triệu chứng:
-
Đau rõ rệt ở mặt trong (MCL) hoặc mặt ngoài (LCL) đầu gối
-
Sưng nhẹ đến vừa, tùy theo mức độ tổn thương
-
Cảm giác gối yếu, mất ổn định khi đi lại
-
Đau tăng khi gập – duỗi hoặc đứng lâu
-
Có thể nghe thấy tiếng “bật” nhẹ khi dây chằng bị rách bán phần
3. Viêm dây chằng đầu gối

Đây là dạng tổn thương dạng “mòn dần theo thời gian”, không phải do chấn thương trực tiếp, mà do sự lặp lại sai tư thế hoặc quá tải dây chằng kéo dài.
Nguyên nhân:
-
Vận động sai tư thế trong thời gian dài, ví dụ: quỳ gối quá lâu, ngồi xổm nhiều
-
Mang vác nặng thường xuyên, khiến khớp gối chịu áp lực liên tục
-
Tư thế đi – đứng – ngồi sai lệch, gây mất cân bằng lực trên dây chằng
-
Thừa cân hoặc ít vận động, khiến cơ yếu và dây chằng phải làm việc thay cơ
Triệu chứng:
-
Đau âm ỉ quanh khớp gối, thường xuyên hoặc tăng dần theo thời gian
-
Khó khăn khi gập duỗi chân, cảm giác cứng gối buổi sáng
-
Đau rõ rệt khi lên xuống cầu thang hoặc ngồi lâu rồi đứng dậy
-
Đôi khi có thể sưng nhẹ hoặc cảm thấy đầu gối “nóng hơn” bình thường
Viêm dây chằng đầu gối là biểu hiện ban đầu có thể dẫn đến thoái hóa nếu không được điều chỉnh sớm bằng lối sống lành mạnh và các biện pháp hỗ trợ phục hồi.
Cách bảo vệ dây chằng đầu gối luôn khỏe mạnh
Để dây chằng đầu gối được bền bỉ, bạn nên xây dựng cho mình lối sống chủ động phòng ngừa:
-
Khởi động kỹ trước khi tập thể dục hoặc chơi thể thao
-
Tăng cường sức mạnh cơ đùi và cơ chân, giảm áp lực lên dây chằng
-
Giữ cân nặng hợp lý, vì thừa cân tạo áp lực lớn lên đầu gối
-
Chọn giày thể thao phù hợp, có đệm lót tốt, chống trượt
-
Tránh ngồi xổm lâu, hạn chế tư thế gập gối sai cách
Chẩn đoán và điều trị tổn thương dây chằng đầu gối
Các phương pháp chẩn đoán hiệu quả:
-
Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra phản xạ, biên độ vận động, mức độ đau.
-
Chụp MRI: Hình ảnh rõ nét của dây chằng và mô mềm để xác định mức độ rách.
-
Chụp X-quang: Loại trừ tổn thương xương, lệch trục hoặc thoái hóa.
Phương pháp điều trị tùy theo mức độ:
Trường hợp nhẹ (giãn, rách một phần):
-
Nghỉ ngơi, băng ép, nâng cao chân
-
Dùng thuốc giảm đau, kháng viêm
-
Vật lý trị liệu phục hồi chức năng
Trường hợp nặng (đứt hoàn toàn):
-
Phẫu thuật tái tạo dây chằng (đặc biệt với ACL, PCL)
-
Cấy ghép mô dây chằng tự thân hoặc nhân tạo
-
Chương trình phục hồi kéo dài 3–6 tháng
Lưu ý: Nếu không điều trị đúng cách, khớp gối dễ bị lệch trục, viêm sụn khớp, thậm chí dẫn đến thoái hóa sớm.
Đông – Tây y kết hợp: Giải pháp phục hồi toàn diện cho dây chằng đầu gối
Trong y học cổ truyền, tổn thương dây chằng đầu gối thuộc nhóm chứng tý, do phong hàn, khí huyết tắc nghẽn gây đau và sưng. Một số phương pháp Đông y hỗ trợ:
-
Châm cứu, bấm huyệt: Giúp lưu thông khí huyết, giảm đau, kháng viêm.
-
Bài thuốc bổ can thận, mạnh gân cốt: Dùng thảo dược như Đỗ trọng, Ngưu tất, Thổ phục linh,…
-
Ngâm chân bằng lá thuốc Nam: Giúp thư giãn khớp, giảm mỏi và phục hồi gân cốt.
Phối hợp Đông – Tây y giúp rút ngắn thời gian hồi phục, giảm nguy cơ tái phát và giúp khớp gối vận hành ổn định hơn.
Đọc thêm: Đứt dây chằng có nguy hiểm không? Khi nào cần phẫu thuật?
Đông y có ưu điểm điều trị từ gốc, phù hợp với người bị tổn thương mức độ nhẹ hoặc cần phục hồi sau phẫu thuật. Đừng để tình trạng kéo dài ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Hãy đến ngay Đông y Lê Gia để được chuyên gia thăm khám, tư vấn và điều trị tận gốc bằng phương pháp y học cổ truyền kết hợp hiện đại.
